Điện tử tiêu dùng



Tổng quan hệ thống

Các thiết bị điện tử tiêu dùng có phạm vi ứng dụng rất rộngVSBET, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, thiết bị chơi game và drone... Chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Người dùng mong muốn các thiết bị này hoạt động ổn định, dễ sử dụng, đáp ứng đầy đủ hiệu năng và mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời. Do đó, yêu cầu về độ tin cậy và hiệu suất của linh kiện là rất cao. Việc lựa chọn linh kiện phù hợp sẽ giúp giảm thiểu tổn hao, nâng cao độ tin cậy và cải thiện EMC. Sản phẩm của Xin Mai có tổn hao dẫn thấp hơn, điện dung ký sinh nhỏ hơn, từ đó giảm tổn hao công suất của linh kiện và tăng hiệu suất hệ thống. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu khả năng chịu xung cao, khả năng chống xung lớn và các đặc điểm nổi bật khác, giúp nâng cao độ tin cậy cho hệ thống. Bên cạnh đó, sản phẩm được trang bị công nghệ tự nghiên cứu và phát triển, đặc tính chuyển mạch được tối ưu hóa, mang đến hiệu suất EMI tốt hơn trong hệ thống.


Hình ảnh minh họa ứng dụng





Sản phẩm đề xuất


Part No. Package Vds_max(V) Vg=10V Vth_typ.(V) Vgs_max(V) Qg_Vgs=10V(nC) I DS _Max(A) Status
Typ Max
SDN10K018S2Z DFN3*3-8 100 13 18 1.9 ± 20 26 40 Release
SDN10K018S2E DFN3.3*3.3-8 100 13 18 1.9 ± 20 25 46 Release
SDN10K018S2C PDFN5*6-8 100 13 18 1.9 ± 20 25 45 Release
SDN10K007S2C PDFN5*6-8 100 5 7 1.9 ± 20 56 80 Release
SDN10K5P2S2C PDFN5*6-8 100 4.8 5.2 1.9 ± 20 56 80 Release
SDN10N4P9S2B TO263-3 100 3.7 4.9 3 ± 20 76 117 Release
SDN10N4P9S2C PDFN5*6-8 100 3.6 4.9 3 ± 20 77 80 Release
SDN10N4P2S2B TO263-3 100 3.8 4.2 3 ± 20 78 117 Release
SDN10N4P2S2C PDFN5*6-8 100 3.6 4.2 3 ± 20 77 80 Release
SDN10N004S2C PDFN5*6-8 100 3.1 4 3 ± 20 102 135 Release
SDN10N004S2B TO263-3 100 3.2 4 3 ± 20 102 136 Release
SDN10N3P5S2B TO263-3 100 3.1 3.5 3 ± 20 102 136 Release
SDN06K016S2C PDFN5*6-8 60 13 16 1.9 ± 20 13 22 Sample available
SDN70N760J2A TO220-3 700 660 760 3 ± 20 9.3 7 Sample available
SDN65N2K4J2O SOP-8 650 2100 2400 3 ± 20 4.4 0.9 Sample available
SDN65N1K9J2A TO220-3 650 1550 1900 3 ± 20 5.2 2.4 Sample available
SDN65N1K2J2H SOT223-3 650 1050 1200 3 ± 20 6.5 1.4 Sample available
SDN65N835J2O SOP-8 650 720 835 3 ± 20 8.5 4.5 Sample available
SDN65N280J2D TO252-3 650 230 280 3 ± 20 23 11.8 Sample available
SDN65N250J2P TO220F-3 650 210 250 2.5 ± 20 23 7.1 Sample available
SDN65N250J2S PDFN8*8-4 650 210 250 3 ± 20 35 12 Sample available
SDN60N2K0J2A TO220-3 600 1740 2000 2.7 ± 20 4.2 3 Sample available
SDN60N2K0J2O SOP-8 600 1740 2000 2.7 ± 20 4.2 3 Sample available
SDN50N1K8J2H SOT223-3 500 1500 1800 3 ± 20 5.4 2.8 Sample available

Sơ đồ khối ứng dụng điện thoại