Giới thiệu sản phẩm
Thiết bị bảo vệ quá áp (Over Voltage Protection): Đảm bảo điện áp đầu vào không vượt quá giới hạn tối đaVSBET, ngăn ngừa hư hỏng cho tải trong các điều kiện bất thường. Silicon-Magic đã sử dụng các FET bên trong có điện trở Rds(on) thấp và đường dây USB VBUS để tối ưu hóa hiệu suất.
Công tắc tải (Load Switch): Thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đạt được khả năng chịu điện áp caogiải mộng, điện trở Rds(on) thấp và mạch bảo vệ mạnh mẽ, đồng thời tích hợp đầy đủ các chức năng cần thiết cho cổng USB Type-C.
Cổng USB: Tuân thủ tiêu chuẩn Type-C mới nhấtgiải mộng, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và sạc hiệu quả. Được tích hợp các chức năng bảo vệ nội bộ, cấu hình kênh và giao diện truyền nguồn.
Bộ chuyển đổi mức điện áp (Voltage Level Translator): Cung cấp giao diện tín hiệu giữa hai thành phần hoạt động ở các mức điện áp khác nhauVSBET, thực hiện chuyển đổi tín hiệu tốc độ cao hai chiều từ 1.2V đến 5V một cách chính xác và ổn định.
Danh sách sản phẩm
CODE | Input Voltage | Rds(on) | Max. Current | OVP Trip | OVP Response | Package | Application |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SM5336 | 3.7~28V | 29mohm | 4.5A | 4~23V | 70nsec | 9WLCSP |
Tablet
Smartphone IoT/Wearable |
SM5335 | 3.7~28V | 29mohm | 4.5A | 4~23V | 70nsec | 9WLCSP |
Tablet
Smartphone IoT/Wearable |
SM5334 | 3.7~28V | 8mohm | 9A | 4~23V | 70nsec | 20 WLCSP |
Tablet
Smartphone IoT/Wearable |
SM5328B | 3.7~28V | 25mohm | 4.5A | 4~20V | 70nsec | 12 WLCSP |
Tablet
Smartphone IoT/Wearable |
CODE | Input Voltage | Rds(on) | Max.Current | OVP Trip | OVP Response | Pakcage | Application |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SM5362 | 2.5~13V | 58mohm | 2.5A | 5.8/10.5/14.0 | 200nsec | 9WLCSP | All Portable Device |
SM5360A | 2.8~20V | 22mohm | 5A | 6~23V | 30nsec | 42WLCSP | All Portable Device |
CODE | VBUS Input | VBAT Input | VCONN Input | Type C Controller | CC OVP | USB S/W | Package | Application |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SM5517 | 3.0~20V | 2.7~5.5V | NA | Yes | Yes | USB OVP | 36 WLCSP |
Portable
LapTop |
SM5516W | NA | NA | 2.7~5.5V | eMarker | No | No | 6 WLCSP | eMarked Cable |
SM5514B | NA | 2.7~5.5V | NA | eMarker | No | No | 6 WLCSP | Portable |
SM5513 | 3.7~21V | 2.7~5.5V | NA | No | Yes | 2:1Mux | 16QFN | Portable |
SM5508A | 4.2~21V | 2.7~4.5V | NA | No | No | 2:1Mux | 16WLCSP |
Portable
Power-Bank Docking-Stn |
CODE | Direction | Bits | VIN(V) | VOUT(V) | Data Rate | Package | Application |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SM5520 | Bi-Directional | 2 | 1.2~5.0 | 1.2~5.0 | 3.4Mbps | 8 DFN |
Tablet
Smartphone IoT/Wearable |
Liên kết thân thiện:
kqbd hom nay 78win đăng nhập f9be thethao247 Tỷ lệ kèo hôm nay Web cá độ bóng đá slot machines